STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
729 |
6479,987 |
627 |
4599,063 |
1238 |
1654,952 |
12734 |
15080 |
225733,2 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
17 |
4943,312 |
7 |
-153,711 |
43 |
158,403 |
4948,003 |
149 |
28733,3 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
66 |
944,124 |
29 |
1244,626 |
213 |
1612,62 |
3801,369 |
939 |
60112,78 |
4 |
Xây dựng |
77 |
236,244 |
28 |
78,664 |
230 |
242,718 |
557,626 |
1755 |
10683,43 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
656 |
409,509 |
149 |
192,155 |
2091 |
899,225 |
1500,889 |
5145 |
8434,233 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
11 |
99,088 |
14 |
69,817 |
27 |
27,791 |
196,696 |
502 |
3664,018 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
332 |
135,968 |
82 |
112,456 |
763 |
787,536 |
1035,959 |
3503 |
3643,84 |
8 |
Vận tải kho bãi |
49 |
63,453 |
18 |
42,902 |
151 |
396,516 |
502,871 |
869 |
5235,863 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
193 |
34,259 |
45 |
42,796 |
338 |
165,601 |
242,657 |
2316 |
3950,948 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
55 |
105,731 |
15 |
27,715 |
392 |
190,767 |
324,214 |
891 |
12516,35 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
49 |
17,737 |
9 |
2,14 |
121 |
14,312 |
34,189 |
478 |
961,051 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
3 |
0,423 |
6 |
36,34 |
17 |
3,604 |
40,368 |
144 |
844,552 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
50 |
14,418 |
14 |
12,476 |
112 |
74,95 |
101,844 |
577 |
4404,887 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
4 |
64,425 |
0 |
0 |
12 |
23,585 |
88,01 |
80 |
2923,419 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
9 |
4,486 |
3 |
8,92 |
25 |
13,698 |
27,104 |
156 |
1996,984 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
0,408 |
1 |
0,68 |
11 |
5,129 |
6,217 |
108 |
4897,629 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
5 |
2,675 |
1 |
1,603 |
4 |
0,881 |
5,16 |
139 |
3392,206 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
6 |
0,289 |
3 |
14,771 |
24 |
267,316 |
282,376 |
77 |
753,355 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
1 |
2,7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,7 |
7 |
11,071 |
|