Số người truy cập: 5634263
Đang online: 14
|
Số liệu tháng 12 năm 2019
STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
1314 |
12093,14 |
861 |
5381,984 |
2434 |
6425,216 |
23900,34 |
2 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
123 |
1817,969 |
28 |
-693,727 |
390 |
2402,81 |
3527,052 |
3 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
1105 |
880,798 |
182 |
279,325 |
3107 |
1121,603 |
2281,726 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
493 |
330,262 |
104 |
144,795 |
1098 |
871,464 |
1346,521 |
5 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
12 |
11,548 |
2 |
191,975 |
37 |
940,496 |
1144,019 |
6 |
Xây dựng |
134 |
322,432 |
45 |
81,72 |
505 |
506,281 |
910,433 |
7 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
15 |
722,595 |
2 |
-14,912 |
64 |
162,086 |
869,769 |
8 |
Thông tin và truyền thông |
302 |
85,37 |
61 |
195,367 |
556 |
193,944 |
474,681 |
9 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
103 |
39,047 |
23 |
37,994 |
663 |
311,383 |
388,423 |
10 |
Vận tải kho bãi |
100 |
122,383 |
24 |
56,732 |
276 |
144,967 |
324,082 |
11 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
6 |
125,028 |
6 |
78,223 |
17 |
25,643 |
228,893 |
12 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
6 |
17,3 |
3 |
2,929 |
40 |
146,893 |
167,122 |
13 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
63 |
32,451 |
13 |
9,956 |
236 |
63,786 |
106,193 |
14 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
16 |
72,957 |
10 |
7,426 |
55 |
18,471 |
98,853 |
15 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
6 |
8,273 |
1 |
2,652 |
24 |
50,512 |
61,437 |
16 |
Giáo dục và đào tạo |
71 |
24,962 |
12 |
9,363 |
175 |
25,46 |
59,785 |
17 |
Hoạt động dịch vụ khác |
11 |
36,752 |
2 |
2,2 |
30 |
7,77 |
46,721 |
18 |
Khai khoáng |
2 |
1,904 |
2 |
28,025 |
8 |
5,659 |
35,588 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
1 |
0,431 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0,431 |
CÁC TIN KHÁC
|
|
|
|
|
|