Số người truy cập: 5634241
Đang online: 6
|
Số liệu 8 tháng năm 2020
STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
567 |
4484,352 |
444 |
3503,023 |
1132 |
1325,386 |
9312,761 |
14968 |
222939,9 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
6 |
4039,866 |
3 |
-152,761 |
34 |
128,801 |
4015,906 |
138 |
27574,58 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
49 |
519,832 |
22 |
1127,923 |
165 |
1224,926 |
2872,681 |
921 |
59680,52 |
4 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
523 |
339,436 |
94 |
138,911 |
1642 |
730,09 |
1208,437 |
5041 |
8331,796 |
5 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
243 |
83,509 |
51 |
38,338 |
603 |
565,342 |
687,189 |
3445 |
3531,982 |
6 |
Xây dựng |
61 |
47,005 |
22 |
51,203 |
205 |
175,363 |
273,571 |
1750 |
13980,2 |
7 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
6 |
0,289 |
2 |
0,384 |
21 |
267,026 |
267,699 |
77 |
738,969 |
8 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
45 |
63,841 |
11 |
27,489 |
329 |
167,737 |
259,066 |
883 |
12329,93 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
155 |
29,741 |
28 |
34,092 |
268 |
146,048 |
209,882 |
2290 |
3943,141 |
10 |
Vận tải kho bãi |
41 |
43,612 |
9 |
25,992 |
122 |
79,657 |
149,262 |
861 |
5162,009 |
11 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
7 |
47,675 |
7 |
59,819 |
24 |
27,227 |
134,721 |
500 |
3615,608 |
12 |
Giáo dục và đào tạo |
37 |
11,932 |
13 |
12,176 |
89 |
45,431 |
69,538 |
564 |
4400,405 |
13 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
40 |
16,461 |
6 |
2,72 |
110 |
13,534 |
32,715 |
474 |
990,334 |
14 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
7 |
4,086 |
1 |
2,75 |
24 |
13,652 |
20,488 |
153 |
1982,354 |
15 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
2 |
0,63 |
0 |
0 |
8 |
9,586 |
10,216 |
78 |
2859,304 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
0,408 |
0 |
0 |
9 |
4,934 |
5,342 |
108 |
4896,948 |
17 |
Hoạt động dịch vụ khác |
3 |
0,423 |
4 |
1,14 |
15 |
3,424 |
4,987 |
143 |
807,852 |
18 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
4 |
1,391 |
1 |
1,603 |
4 |
0,881 |
3,875 |
139 |
3391,375 |
CÁC TIN KHÁC
|
|
|
|
|
|