Số người truy cập: 5634306
Đang online: 11
|
Số liệu tháng 3 năm 2020
STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
2 |
4000,759 |
0 |
0 |
15 |
65,139 |
4065,898 |
135 |
27689,2 |
2 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
225 |
1184,059 |
151 |
841,479 |
624 |
699,06 |
2724,598 |
14681 |
216713,4 |
3 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
239 |
194,47 |
30 |
46,458 |
778 |
441,361 |
682,288 |
4797 |
8374,2 |
4 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
13 |
30,489 |
6 |
77,043 |
102 |
156,395 |
263,927 |
886 |
58633,35 |
5 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
95 |
23,685 |
17 |
29,557 |
294 |
175,954 |
229,196 |
3324 |
3493,233 |
6 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
0,03 |
2 |
0,384 |
15 |
174,111 |
174,526 |
73 |
826,105 |
7 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
24 |
19,384 |
3 |
0,522 |
191 |
64,832 |
84,737 |
868 |
12010,52 |
8 |
Vận tải kho bãi |
22 |
23,914 |
2 |
19,1 |
71 |
37,99 |
81,005 |
848 |
5133,799 |
9 |
Xây dựng |
25 |
11,15 |
6 |
13,742 |
115 |
41,778 |
66,669 |
1718 |
10412,35 |
10 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
4 |
13,733 |
2 |
23,078 |
11 |
24,658 |
61,469 |
500 |
3547,636 |
11 |
Thông tin và truyền thông |
71 |
13,858 |
10 |
4,833 |
155 |
41,656 |
60,347 |
2218 |
3893,194 |
12 |
Giáo dục và đào tạo |
13 |
5,83 |
6 |
8,726 |
52 |
8,876 |
23,432 |
540 |
4390,94 |
13 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
16 |
5,946 |
0 |
0 |
69 |
8,925 |
14,871 |
457 |
978,717 |
14 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
4 |
3,286 |
0 |
0 |
7 |
3,008 |
6,294 |
152 |
1981,915 |
15 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
6,134 |
6,134 |
75 |
2857,442 |
16 |
Khai khoáng |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4,199 |
4,199 |
107 |
4896,541 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
1 |
0,454 |
0 |
0 |
4 |
1,069 |
1,523 |
136 |
3388,835 |
18 |
Hoạt động dịch vụ khác |
3 |
0,423 |
1 |
0,145 |
11 |
0,787 |
1,356 |
144 |
820,857 |
CÁC TIN KHÁC
|
|
|
|
|
|