TT
|
Tên gói thầu
|
Gía gói thầu (Tr.đồng)
có thuế VAT
|
Nguồn
vốn
|
Hình thức
lựa chọn
nhà thầu
|
Phương thức
đấu thầu
|
Thời gian
lựa chọn
nhà thầu
|
Hình thức
hợp đồng
|
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
|
I
|
Dịch vụ tư vấn
|
879
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi phí khảo sát địa chất
|
100
|
Vốn doanh
nghiệp của Tổng Công ty Khánh Việt
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
5/2013
|
Theo đơn giá
|
15 ngày
|
2
|
Chi phí thiết kế bản vẽ thi công các hạng mục xây dựng
|
203
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
5/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
30 ngày
|
3
|
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - thẩm tra
dự toán
|
34
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
6/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
20 ngày
|
4
|
Lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
|
100
|
Tự thực
hiện
|
|
Tháng
5/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
60 ngày
|
5
|
Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
|
345
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
6/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
120 ngày
|
6
|
Tư vấn kiểm toán
|
97
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
6/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
60 ngày
|
II
|
Mua sắm hàng hóa
|
16.153
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi phí bảo hiểm công trình
|
54
|
Vốn doanh
nghiệp của Tổng Công ty Khánh Việt
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
5/2013
|
Theo tỷ
lệ %
|
Theo thời
gian quy
định của
bảo hiểm
|
8
|
Hệ thống 04 Silo đáy phẳng dung tích 2.000 m3/cái, sức chứa 1.500 tấn/cái
|
16.099
|
Đấu thầu rộng rãi, quốc tế, không sơ tuyển
|
|
Tháng
5/2013
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
III
|
Xây lắp
|
7.348
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Hệ thống móng Silo và Nhà đổ xá (bao gồm Hố nạp liệu), gồm 02 hạng mục:
|
6.498
|
Vốn doanh
nghiệp của Tổng Công ty Khánh Việt
|
Đấu thầu rộng rãi, trong nước, không sơ tuyển
|
|
Tháng
7/2013
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
9.1
|
Hệ thống móng Silo
|
5.522
|
9.2
|
Nhà đổ xá (bao gồm hố nạp liệu)
|
976
|
10
|
Đường nội bộ khu vực Silo
|
850
|
Chỉ định
thầu
|
|
Tháng
8/2013
|
Theo đơn
giá
|
45 ngày
|
|
Tổng cộng
|
24.380
|
|
|
|
|
|
|