STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
117 |
2458,66 |
212 |
3391,588 |
134 |
334,709 |
6184,957 |
15652 |
251394,4 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
3 |
91,158 |
2 |
92,429 |
6 |
11,357 |
194,945 |
180 |
36462,38 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
20 |
661,96 |
15 |
1107,735 |
43 |
1048,047 |
2817,741 |
1023 |
65142,86 |
4 |
Xây dựng |
8 |
89,607 |
5 |
15,53 |
14 |
18,306 |
123,443 |
1774 |
10951,29 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
130 |
65,426 |
32 |
501,959 |
382 |
100,393 |
667,778 |
5685 |
9648,518 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
12,67 |
1 |
3,364 |
2 |
0,878 |
16,912 |
520 |
3742,507 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
82 |
85,261 |
28 |
39,983 |
185 |
232,213 |
357,457 |
3868 |
4233,525 |
8 |
Vận tải kho bãi |
13 |
100,83 |
3 |
7,294 |
44 |
7,224 |
115,347 |
933 |
5879,67 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
59 |
100,931 |
7 |
12,509 |
89 |
22,836 |
136,277 |
2518 |
4361,756 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
4 |
0,872 |
4 |
4,844 |
83 |
16,027 |
21,742 |
896 |
12727,02 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
6 |
0,849 |
8 |
6,187 |
15 |
3,908 |
10,945 |
523 |
994,684 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
1 |
0,25 |
3 |
0,566 |
0,916 |
145 |
721,353 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
3 |
4,387 |
2 |
2,062 |
12 |
3,792 |
10,241 |
607 |
4440,352 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
1 |
0,453 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,271 |
83 |
2908,704 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
2 |
1,453 |
1 |
1,125 |
2,578 |
152 |
1742,789 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
1 |
16,8 |
18,777 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0,173 |
0,173 |
137 |
3416,242 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
22,046 |
1 |
101,891 |
5 |
1,245 |
125,182 |
79 |
912,572 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|