Số người truy cập: 5653672
Đang online: 11
|
Số liệu tháng 1 năm 2020
STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
1 |
4000 |
0 |
0 |
4 |
39,847 |
4039,847 |
2 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
90 |
353,233 |
59 |
304,113 |
208 |
198,988 |
856,334 |
3 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
22 |
6,842 |
7 |
5,467 |
114 |
106,541 |
118,85 |
4 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
82 |
56,213 |
5 |
2,131 |
285 |
59,856 |
118,201 |
5 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
6 |
21,887 |
2 |
2,916 |
34 |
51,599 |
76,401 |
6 |
Vận tải kho bãi |
8 |
0,629 |
2 |
19,1 |
29 |
23,683 |
43,412 |
7 |
Xây dựng |
9 |
8,092 |
0 |
0 |
41 |
16,848 |
24,94 |
8 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
7 |
1,153 |
0 |
0 |
58 |
13,109 |
14,262 |
9 |
Giáo dục và đào tạo |
7 |
3,715 |
0 |
0 |
13 |
5,73 |
9,445 |
10 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
5 |
4,369 |
0 |
0 |
31 |
3,525 |
7,894 |
11 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
1 |
2 |
0 |
0 |
4 |
2,457 |
4,457 |
12 |
Khai khoáng |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4,143 |
4,143 |
13 |
Thông tin và truyền thông |
18 |
1,014 |
1 |
0 |
46 |
3,026 |
4,039 |
14 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
1 |
1,7 |
0 |
0 |
3 |
2,007 |
3,707 |
15 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2,407 |
2,407 |
16 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0 |
0 |
1 |
0,23 |
6 |
0,496 |
0,726 |
17 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,023 |
0 |
0 |
3 |
0,488 |
0,511 |
CÁC TIN KHÁC
|
|
|
|
|
|