TT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu
(triệu đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
|
|
|
|
|
I
|
Hạng mục: Hệ thống đường giao thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 01: Tư vấn đấu thầu thiết kế bản vẽ thi công Hệ thống đường giao thông
|
23,501
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
I/ 2016
|
Trọn gói
|
02 tháng
|
|
2
|
Gói thầu số 02: Tư vấn khảo sát và thiết kế bản vẽ thi công – dự toán Hệ thống đường giao thông
|
8.704,238
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý I
năm 2016
|
Trọn gói
|
04 tháng
|
|
3
|
Gói thầu số 03: Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – dự toán Hệ thống đường giao thông Hệ thống đường giao thông
|
468,549
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
01 tháng
|
|
4
|
Gói thầu số 04: Tư vấn đấu thầu thi công xây dựng Hệ thống đường giao thông
|
205,600
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
03 tháng
|
|
5
|
Gói thầu số 05: Tư vấn đấu thầu giám sát thi công xây dựng Hệ thống đường giao thông
|
12,955
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
03 tháng
|
|
6
|
Gói thầu số 06: Tư vấn đấu thầu kiểm định, thí nghiệm đối chứng Hệ thống đường giao thông
|
10,000
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
03 tháng
|
|
7
|
Gói thầu số 07: Thi công xây dựng Hệ thống đường giao thông
|
639.307,887
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
III/2016
|
Theo đơn giá điều chỉnh
|
42 tháng
|
|
8
|
Gói thầu số 08: Giám sát thi công xây dựng Hệ thống đường giao thông
|
4.797,966
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
42 tháng
|
|
9
|
Gói thầu số 09: Bảo hiểm công trình xây dựng Hệ thống đường giao thông
|
1.319,520
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
42 tháng
|
|
10
|
Gói thầu số 10: Kiểm định, thí nghiệm đối chứng Hệ thống đường giao thông
|
1.679,288
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý
III/2016
|
Trọn gói
|
42 tháng
|
|
II
|
Hạng mục: Hệ thống điện chiếu sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Gói thầu số 11: Tư vấn đấu thầu thiết kế bản vẽ thi công Hệ thống điện chiếu sáng
|
10,000
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
I/2017
|
Trọn gói
|
02 tháng
|
|
12
|
Gói thầu số 12: Tư vấn khảo sát và thiết kế bản vẽ thi công – dự toán Hệ thống điện chiếu sáng
|
641,363
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
I/2017
|
Trọn gói
|
03 tháng
|
|
13
|
Gói thầu số 13: Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – dự toán Hệ thống điện chiếu sáng
|
90,594
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
II/2017
|
Trọn gói
|
01 tháng
|
|
14
|
Gói thầu số 14: Tư vấn đấu thầu thi công xây dựng Hệ thống điện chiếu sáng
|
75,030
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
II/2017
|
Trọn gói
|
03 tháng
|
|
15
|
Gói thầu số 15: Tư vấn đấu thầu giám sát thi công xây dựng Hệ thống điện chiếu sáng
|
10,000
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
II/2017
|
Trọn gói
|
1,0 tháng
|
|
16
|
Gói thầu số 16: Thi công xây dựng Hệ thống điện chiếu sáng
|
40.326,000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
II/2017
|
Theo đơn giá điều chỉnh
|
12 tháng
|
|
17
|
Gói thầu số 17: Giám sát thi công xây dựng Hệ thống điện chiếu sáng
|
669,878
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
II/2017
|
Trọn gói
|
12 tháng
|
|
18
|
Gói thầu số 18: Bảo hiểm công trình xây dựng Hệ thống điện chiếu sáng
|
83,366
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
II/2017
|
Trọn gói
|
12 tháng
|
|
19
|
Gói thâu số 19: Tư vấn đấu thầu kiểm toán
|
10,000
|
Chỉ định thầu
|
|
Quý
I/2020
|
Trọn gói
|
02 tháng
|
|
20
|
Gói thâu số 20: Tư vấn kiểm toán
|
946,465
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Quý
I/2020
|
Trọn gói
|
04 tháng
|
|