STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
35 |
1056,939 |
22 |
401,064 |
57 |
81,778 |
1539,782 |
15163 |
228058,2 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
23,634 |
23,634 |
151 |
28607,84 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
3 |
149,12 |
0 |
0 |
4 |
29,836 |
178,956 |
945 |
60498,7 |
4 |
Xây dựng |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0,361 |
0,361 |
1755 |
10675,08 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
1 |
0,862 |
10 |
10,88 |
46 |
9,494 |
21,235 |
5203 |
8519,574 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
1 |
7,645 |
2 |
52,326 |
3 |
0,464 |
60,435 |
506 |
3769,9 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
1 |
0,05 |
4 |
4,975 |
25 |
43,888 |
48,913 |
3551 |
3686,19 |
8 |
Vận tải kho bãi |
3 |
107,515 |
0 |
0 |
2 |
4,383 |
111,898 |
881 |
5501,774 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
2 |
1,086 |
3 |
1 |
11 |
2,357 |
4,443 |
2336 |
3970,725 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
4,966 |
4,966 |
890 |
12506,83 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
0 |
0 |
3 |
1,641 |
6 |
1,032 |
2,674 |
491 |
975,865 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
|
144 |
847,652 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
1 |
0,318 |
2 |
0,346 |
4 |
0,067 |
0,73 |
586 |
4412,366 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
|
|
|
|
|
|
|
81 |
2926,019 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
153 |
1999,819 |
16 |
Khai khoáng |
|
|
|
|
|
|
|
108 |
4897,629 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0,252 |
0,252 |
138 |
3391,518 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
18,293 |
18,293 |
76 |
752,755 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|