STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
215 |
2571,408 |
222 |
3106,704 |
307 |
461,303 |
6139,415 |
15323 |
232778,5 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
15 |
4990,521 |
7 |
340,872 |
17 |
95,12 |
5426,513 |
166 |
33733,79 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
19 |
740,167 |
6 |
60,853 |
37 |
248,428 |
1049,448 |
955 |
61018,88 |
4 |
Xây dựng |
11 |
5,665 |
5 |
6,208 |
55 |
34,557 |
46,43 |
1759 |
10685,21 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
177 |
319,35 |
35 |
40,887 |
491 |
161,666 |
521,902 |
5342 |
8835,504 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
2 |
8,681 |
4 |
61,615 |
13 |
11,605 |
81,902 |
505 |
3687,225 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
79 |
47,5 |
27 |
126,863 |
197 |
146,58 |
320,943 |
3610 |
3845,096 |
8 |
Vận tải kho bãi |
17 |
125,593 |
6 |
25,826 |
30 |
9,167 |
160,586 |
887 |
5500,448 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
47 |
6,892 |
10 |
38,801 |
94 |
17,613 |
63,305 |
2369 |
4026,774 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
7 |
0,723 |
8 |
15,818 |
107 |
33,915 |
50,455 |
895 |
12521,62 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
10 |
2,035 |
3 |
1,043 |
25 |
7,728 |
10,806 |
500 |
978,5 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1,729 |
1,729 |
144 |
847,652 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
13 |
8,112 |
7 |
3,389 |
25 |
32,837 |
44,338 |
596 |
4423,02 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
1 |
1,012 |
0 |
0 |
6 |
19,138 |
20,15 |
81 |
2897,031 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1,192 |
1,192 |
153 |
1999,819 |
16 |
Khai khoáng |
0 |
0 |
1 |
0,135 |
1 |
1,078 |
1,213 |
107 |
4894,764 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0,213 |
0,213 |
138 |
3393,568 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0 |
0 |
1 |
30,47 |
10 |
24,064 |
54,534 |
78 |
784,185 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|