STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
76 |
1341,046 |
76 |
1433,337 |
128 |
265,805 |
3040,189 |
15202 |
229081,8 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
3 |
1409,435 |
0 |
0 |
7 |
34,304 |
1443,739 |
154 |
30017,27 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
7 |
392,52 |
1 |
8,993 |
16 |
83,22 |
484,732 |
948 |
60748,06 |
4 |
Xây dựng |
0 |
0 |
2 |
0,591 |
18 |
7,444 |
8,035 |
1751 |
10675,07 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
13 |
12,206 |
12 |
12,77 |
108 |
20,214 |
45,19 |
5204 |
8528,536 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
1 |
7,645 |
4 |
61,615 |
3 |
0,464 |
69,725 |
506 |
3779,189 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
8 |
35,764 |
7 |
68,162 |
51 |
48,89 |
152,816 |
3553 |
3783,81 |
8 |
Vận tải kho bãi |
4 |
107,559 |
0 |
0 |
8 |
5,56 |
113,119 |
880 |
5501,673 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
7 |
1,254 |
4 |
7 |
30 |
7,207 |
15,461 |
2338 |
3976,513 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
1 |
0,215 |
3 |
11,898 |
40 |
8,945 |
21,059 |
891 |
12518,79 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
2 |
0,144 |
3 |
1,641 |
13 |
2,116 |
3,901 |
492 |
975,859 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
|
144 |
847,652 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
4 |
0,88 |
3 |
0,396 |
14 |
27,799 |
29,075 |
589 |
4412,978 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
10,968 |
10,968 |
81 |
2926,019 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0,314 |
0,314 |
153 |
1999,819 |
16 |
Khai khoáng |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1,078 |
1,078 |
108 |
4897,629 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0,252 |
0,252 |
138 |
3391,518 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
18,519 |
18,519 |
76 |
752,755 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|