STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
84 |
2190,36 |
150 |
2809,275 |
107 |
300,615 |
5300,249 |
15657 |
250720,6 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
3 |
91,158 |
2 |
92,429 |
3 |
11,048 |
194,636 |
179 |
36380,52 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
17 |
599,869 |
14 |
1107,193 |
37 |
992,853 |
2699,916 |
1018 |
64963,03 |
4 |
Xây dựng |
7 |
89,472 |
4 |
15,309 |
11 |
12,094 |
116,876 |
1775 |
10936,54 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
89 |
49,058 |
24 |
5,909 |
267 |
80,736 |
135,704 |
5653 |
9133,274 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
4 |
11,366 |
1 |
3,364 |
1 |
0,159 |
14,889 |
520 |
3744,603 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
51 |
16,917 |
15 |
2,774 |
135 |
180,741 |
200,432 |
3838 |
4128,025 |
8 |
Vận tải kho bãi |
11 |
99,656 |
2 |
5 |
30 |
5,356 |
110,012 |
931 |
5876,202 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
40 |
34,421 |
4 |
12,575 |
57 |
19,174 |
66,171 |
2501 |
4295,554 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
4 |
0,872 |
1 |
0,132 |
56 |
12,926 |
13,93 |
899 |
12728,04 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
5 |
0,799 |
7 |
5,862 |
11 |
3,153 |
9,815 |
524 |
993,225 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
0 |
0 |
2 |
0,434 |
0,534 |
146 |
729,102 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
3 |
4,387 |
2 |
2,062 |
7 |
1,651 |
8,1 |
608 |
4440,562 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
1 |
0,453 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,271 |
83 |
2908,704 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
2 |
1,453 |
1 |
1,125 |
2,578 |
152 |
1742,789 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,977 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0,169 |
0,169 |
136 |
3392,242 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
22,046 |
0 |
0 |
3 |
1,101 |
23,146 |
79 |
810,681 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|