STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
148 |
2676,675 |
249 |
3710,205 |
189 |
427,322 |
6814,203 |
15672 |
252009,8 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
3 |
91,158 |
2 |
92,429 |
6 |
11,357 |
194,945 |
180 |
36462,38 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
29 |
834,673 |
15 |
1107,735 |
50 |
1052,87 |
2995,279 |
1029 |
65319,1 |
4 |
Xây dựng |
8 |
89,607 |
9 |
15,535 |
21 |
22,797 |
127,939 |
1772 |
10933,05 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
171 |
80,111 |
43 |
34,115 |
511 |
128,491 |
242,717 |
5720 |
9679,259 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
6 |
18,959 |
4 |
12,032 |
3 |
1,007 |
31,998 |
523 |
3839,964 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
101 |
87,831 |
32 |
45,343 |
224 |
241,637 |
374,811 |
3883 |
4240,774 |
8 |
Vận tải kho bãi |
15 |
101,18 |
5 |
76,316 |
60 |
8,81 |
186,306 |
935 |
5949,042 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
76 |
103,896 |
12 |
267,055 |
107 |
26,984 |
397,935 |
2536 |
4798,263 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
5 |
1,089 |
6 |
4,985 |
109 |
20,611 |
26,686 |
898 |
12727,66 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
9 |
2,119 |
10 |
10,878 |
20 |
5,406 |
18,403 |
523 |
999,499 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
2 |
0,363 |
4 |
0,965 |
1,428 |
145 |
721,465 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
3 |
4,387 |
3 |
131,596 |
16 |
4,443 |
140,426 |
606 |
4569,735 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
1 |
0,453 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,271 |
83 |
2908,704 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
2 |
1,453 |
4 |
3,432 |
4,886 |
152 |
1742,789 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
1 |
16,8 |
18,777 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0,599 |
0,599 |
137 |
3416,242 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
22,046 |
1 |
101,891 |
5 |
1,245 |
125,182 |
79 |
912,572 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|