STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
191 |
3318,63 |
307 |
5033,39 |
224 |
483,187 |
8835,207 |
15703 |
253643,4 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
7 |
97,878 |
2 |
92,429 |
8 |
12,657 |
202,964 |
184 |
36469,11 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
35 |
940,17 |
17 |
1061,34 |
57 |
1151,748 |
3153,258 |
1034 |
65356,84 |
4 |
Xây dựng |
10 |
89,727 |
12 |
17,923 |
31 |
34,172 |
141,822 |
1776 |
10934,23 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
230 |
95,017 |
60 |
41,46 |
679 |
179,215 |
315,692 |
5796 |
9731,823 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
6 |
18,959 |
4 |
12,032 |
5 |
1,147 |
32,138 |
524 |
3851,964 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
124 |
99,84 |
39 |
51,867 |
279 |
256,791 |
408,498 |
3911 |
4256,338 |
8 |
Vận tải kho bãi |
23 |
140,125 |
5 |
76,316 |
67 |
9,606 |
226,047 |
944 |
5984,615 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
94 |
108,658 |
16 |
267,781 |
145 |
66,144 |
442,583 |
2564 |
4806,087 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
9 |
1,712 |
8 |
18,373 |
135 |
30,406 |
50,491 |
903 |
12751,18 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
12 |
2,499 |
10 |
10,878 |
26 |
7,462 |
20,838 |
525 |
1001,28 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
2 |
0,363 |
8 |
1,848 |
2,311 |
144 |
720,915 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
5 |
4,697 |
3 |
131,596 |
19 |
4,88 |
141,172 |
608 |
4570,003 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
2 |
0,853 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,671 |
84 |
2909,104 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
2 |
1,453 |
6 |
4,001 |
5,454 |
151 |
1742,589 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
1 |
16,8 |
18,777 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
1,004 |
1,004 |
137 |
3416,242 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
2 |
22,096 |
0 |
0 |
6 |
1,357 |
23,453 |
80 |
912,622 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|