STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
247 |
3974,66 |
357 |
5399,908 |
271 |
625,883 |
10000,45 |
15752 |
254365,4 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
7 |
97,878 |
3 |
98,994 |
8 |
12,657 |
209,529 |
183 |
36473,79 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
40 |
998,161 |
17 |
1061,34 |
61 |
1152,391 |
3211,893 |
1039 |
65352,17 |
4 |
Xây dựng |
12 |
90,058 |
13 |
17,966 |
38 |
37,977 |
146,001 |
1774 |
10885,58 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
283 |
126,139 |
75 |
58,278 |
835 |
226,826 |
411,243 |
5845 |
9793,334 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
7 |
22,103 |
4 |
12,032 |
7 |
1,531 |
35,666 |
525 |
3855,108 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
146 |
109,706 |
51 |
80,597 |
344 |
335,892 |
526,195 |
3950 |
4474,596 |
8 |
Vận tải kho bãi |
30 |
146,506 |
6 |
76,393 |
76 |
25,806 |
248,706 |
951 |
5989,425 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
112 |
119,833 |
22 |
272,035 |
175 |
73,078 |
464,946 |
2588 |
4822,075 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
14 |
2,094 |
8 |
18,373 |
162 |
34,566 |
55,034 |
909 |
12751,66 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
15 |
3,177 |
14 |
10,684 |
33 |
7,965 |
21,826 |
528 |
1001,865 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
2 |
0,363 |
9 |
1,848 |
2,311 |
144 |
720,915 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
7 |
7,285 |
5 |
131,72 |
24 |
6,806 |
145,81 |
609 |
4574,223 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
2 |
0,853 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,671 |
84 |
2991,406 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
2 |
1,453 |
8 |
7,645 |
9,098 |
152 |
1742,789 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
2 |
17,016 |
18,993 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
1,004 |
1,004 |
137 |
3416,242 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
3 |
22,596 |
0 |
0 |
7 |
1,423 |
24,019 |
81 |
913,122 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|