STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
287 |
4248,929 |
417 |
5786,097 |
321 |
683,649 |
10718,67 |
15776 |
255228,2 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
8 |
101,878 |
3 |
98,994 |
14 |
77,287 |
278,159 |
183 |
36380,57 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
46 |
1172,234 |
20 |
997,404 |
72 |
1164,521 |
3334,158 |
1047 |
65457,89 |
4 |
Xây dựng |
15 |
90,551 |
15 |
17,65 |
47 |
43,105 |
151,306 |
1775 |
10881,37 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
344 |
155,985 |
86 |
66,714 |
949 |
245,466 |
468,165 |
5900 |
9834,743 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
7 |
22,103 |
5 |
11,665 |
12 |
3,605 |
37,374 |
524 |
3848,109 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
183 |
116,427 |
60 |
82,096 |
405 |
422,269 |
620,792 |
3981 |
4455,716 |
8 |
Vận tải kho bãi |
40 |
266,317 |
9 |
91,992 |
93 |
28,619 |
386,928 |
961 |
6147,96 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
145 |
131,424 |
27 |
276,829 |
213 |
110,645 |
518,898 |
2619 |
4836,32 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
18 |
3,187 |
10 |
-61,767 |
185 |
36,412 |
-22,168 |
912 |
12672,57 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
19 |
7,567 |
15 |
10,884 |
38 |
8,097 |
26,548 |
530 |
1006,329 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,1 |
2 |
0,363 |
11 |
1,948 |
2,411 |
144 |
723,915 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
13 |
8,136 |
5 |
131,72 |
33 |
52,246 |
192,102 |
612 |
4576,137 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
2 |
0,853 |
0 |
0 |
4 |
7,818 |
8,671 |
83 |
2990,174 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
1 |
0,01 |
2 |
1,453 |
9 |
8,075 |
9,539 |
153 |
1742,799 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
3 |
17,087 |
19,064 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
1,004 |
1,004 |
138 |
3416,303 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
5 |
22,68 |
0 |
0 |
8 |
1,423 |
24,103 |
85 |
913,841 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|