STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
348 |
4871,393 |
465 |
6525,597 |
362 |
726,322 |
12123,31 |
15823 |
256415,7 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
10 |
102,944 |
3 |
98,994 |
15 |
77,914 |
279,852 |
185 |
36381,64 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
54 |
1229,133 |
24 |
1002,095 |
84 |
1292,498 |
3523,726 |
1051 |
65509,69 |
4 |
Xây dựng |
20 |
92,178 |
17 |
19,1 |
53 |
111,172 |
222,451 |
1778 |
10883,83 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
407 |
207,247 |
104 |
131,033 |
1057 |
279,66 |
617,94 |
5959 |
9952,646 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
9 |
24,276 |
5 |
11,665 |
15 |
26,68 |
62,622 |
525 |
3849,749 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
216 |
115,793 |
67 |
98,347 |
451 |
462,768 |
676,908 |
4013 |
4577,187 |
8 |
Vận tải kho bãi |
45 |
286,267 |
10 |
92,628 |
98 |
30,874 |
409,768 |
967 |
6170,596 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
165 |
142,533 |
29 |
280,929 |
233 |
130,612 |
554,075 |
2636 |
4852,017 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
22 |
3,93 |
12 |
-60,762 |
200 |
38,342 |
-18,49 |
918 |
12674,77 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
31 |
12,388 |
17 |
10,904 |
44 |
8,935 |
32,227 |
539 |
1009,997 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
2 |
0,3 |
4 |
3,371 |
13 |
2,054 |
5,725 |
145 |
724,124 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
16 |
8,964 |
8 |
133,235 |
35 |
52,331 |
194,53 |
610 |
4586,936 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
3 |
1,852 |
0 |
0 |
5 |
12,988 |
14,841 |
84 |
2991,173 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
1 |
0,01 |
3 |
1,553 |
10 |
8,925 |
10,488 |
153 |
1742,899 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
3 |
17,087 |
19,064 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
0 |
0 |
1 |
0,15 |
10 |
1,37 |
1,52 |
138 |
3416,453 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
5 |
22,68 |
0 |
0 |
9 |
1,467 |
24,147 |
85 |
913,841 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|