STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
389 |
5366,616 |
526 |
6770,069 |
401 |
780,774 |
12917,46 |
15850 |
257455,9 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
9 |
2098,873 |
3 |
98,994 |
16 |
89,843 |
2287,709 |
184 |
38374,99 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
61 |
1436,496 |
29 |
1015,202 |
89 |
1420,997 |
3872,696 |
1058 |
65763 |
4 |
Xây dựng |
26 |
93,071 |
20 |
20,689 |
62 |
114,582 |
228,342 |
1783 |
10885,83 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
470 |
249,367 |
113 |
263,197 |
1190 |
340,606 |
853,17 |
6014 |
10135,46 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
10 |
26,232 |
5 |
11,665 |
15 |
26,68 |
64,578 |
523 |
3846,742 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
262 |
166,333 |
75 |
132,933 |
503 |
628,824 |
928,089 |
4053 |
4651,865 |
8 |
Vận tải kho bãi |
56 |
288,862 |
13 |
41,972 |
110 |
33,101 |
363,934 |
976 |
6129,332 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
189 |
144,157 |
39 |
296,111 |
251 |
150,995 |
591,263 |
2648 |
4976,711 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
25 |
4,307 |
16 |
-60,623 |
218 |
47,526 |
-8,79 |
920 |
12678,87 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
38 |
18,809 |
19 |
10,554 |
48 |
15,403 |
44,766 |
546 |
1010,868 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
2 |
0,3 |
4 |
3,371 |
14 |
2,075 |
5,746 |
145 |
724,124 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
21 |
9,263 |
13 |
134,447 |
40 |
95,029 |
238,739 |
616 |
4588,678 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
3 |
1,852 |
0 |
0 |
6 |
14,996 |
16,849 |
84 |
2991,173 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
1 |
0,01 |
4 |
1,713 |
11 |
9,016 |
10,739 |
153 |
1743,059 |
16 |
Khai khoáng |
1 |
1,977 |
0 |
0 |
3 |
17,087 |
19,064 |
109 |
4900,373 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
1 |
0,2 |
1 |
0,15 |
10 |
1,37 |
1,72 |
140 |
3418,603 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
6 |
22,7 |
0 |
0 |
10 |
2,417 |
25,117 |
86 |
913,861 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|