STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 |
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
224 |
3339,511 |
219 |
1160,45 |
153 |
635,753 |
5135,714 |
16149 |
265523,1 |
2 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
6 |
7,347 |
0 |
0 |
3 |
13,858 |
21,204 |
190 |
38320,66 |
3 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
18 |
386,28 |
9 |
64,328 |
30 |
521,333 |
971,941 |
1093 |
67002,19 |
4 |
Xây dựng |
13 |
59,063 |
13 |
54,466 |
19 |
7,375 |
120,905 |
1799 |
11095,21 |
5 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
204 |
92,994 |
55 |
78,302 |
426 |
200,37 |
371,665 |
6363 |
10504,43 |
6 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
6 |
11,3 |
4 |
-6,647 |
6 |
3,066 |
7,719 |
529 |
3858,361 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
114 |
49,21 |
33 |
143,632 |
152 |
161,363 |
354,204 |
4249 |
5164,465 |
8 |
Vận tải kho bãi |
27 |
132,247 |
10 |
9,274 |
39 |
14,832 |
156,354 |
1015 |
6242,932 |
9 |
Thông tin và truyền thông |
82 |
12,783 |
30 |
151,619 |
88 |
13,554 |
177,956 |
2783 |
5074,579 |
10 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
19 |
2,446 |
5 |
4,658 |
64 |
11,474 |
18,578 |
946 |
12686,51 |
11 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
11 |
2,378 |
3 |
-1,073 |
29 |
11,437 |
12,742 |
573 |
1036,837 |
12 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
0,04 |
1 |
0,065 |
6 |
0,641 |
0,746 |
146 |
723,554 |
13 |
Giáo dục và đào tạo |
19 |
4,936 |
3 |
0,216 |
13 |
4,185 |
9,336 |
647 |
4595,898 |
14 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0,004 |
0,004 |
83 |
3042,465 |
15 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
0 |
0 |
1 |
0,1 |
3 |
0,305 |
0,405 |
154 |
1753,891 |
16 |
Khai khoáng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0,201 |
0,201 |
108 |
4894,573 |
17 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
1 |
4,6 |
0 |
0 |
4 |
2,66 |
7,26 |
141 |
3423,203 |
18 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
5 |
0,615 |
0 |
0 |
6 |
1510,868 |
1511,483 |
90 |
920,768 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11,071 |
|