Stt
|
Chi tiết lĩnh vực
|
Cấp mới
|
Tăng vốn
|
Góp vốn, mua cổ phần
|
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD)
|
Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988
|
Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD)
|
Số dự án cấp mới
|
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD)
|
Số lượt dự án tăng vốn
|
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD)
|
Số lượt góp vốn, mua cổ phần
|
Vốn góp (triệu USD)
|
|
1
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
602
|
7548,045
|
469
|
3536,853
|
333
|
1213,736
|
12298,63
|
16456
|
272224,3
|
|
2
|
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa
|
8
|
98,209
|
0
|
0
|
6
|
29,69
|
127,899
|
192
|
38411,52
|
|
3
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
41
|
472,369
|
22
|
213,287
|
62
|
1075,039
|
1760,696
|
1111
|
67204,55
|
|
4
|
Xây dựng
|
23
|
66,946
|
34
|
74,017
|
37
|
10,749
|
151,713
|
1803
|
10882,92
|
|
5
|
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
|
557
|
233,825
|
124
|
105,408
|
962
|
327,856
|
667,089
|
6682
|
10742,72
|
|
6
|
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản
|
11
|
23,041
|
6
|
-3,047
|
14
|
4,229
|
24,223
|
531
|
3856,274
|
|
7
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ
|
271
|
111,978
|
71
|
400,076
|
340
|
287,892
|
799,946
|
4395
|
5384,465
|
|
8
|
Vận tải kho bãi
|
82
|
165,433
|
21
|
27,965
|
85
|
55,748
|
249,146
|
1067
|
6294,557
|
|
9
|
Thông tin và truyền thông
|
188
|
29,854
|
53
|
163,715
|
178
|
134,672
|
328,242
|
2871
|
5099,155
|
|
10
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
44
|
28,192
|
11
|
5,252
|
125
|
30,808
|
64,252
|
974
|
12927,56
|
|
11
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
35
|
15,11
|
7
|
2,965
|
57
|
17,893
|
35,968
|
596
|
1056,429
|
|
12
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
5
|
0,886
|
1
|
0,065
|
9
|
0,83
|
1,781
|
150
|
724,4
|
|
13
|
Giáo dục và đào tạo
|
45
|
10,506
|
7
|
2,472
|
23
|
13,408
|
26,386
|
669
|
4601,535
|
|
14
|
Cấp nước và xử lý chất thải
|
1
|
60
|
0
|
0
|
3
|
0,428
|
60,428
|
84
|
3102,465
|
|
15
|
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
1
|
0,6
|
4
|
3,04
|
6
|
1,261
|
4,901
|
154
|
1752,23
|
|
16
|
Khai khoáng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0,201
|
0,201
|
108
|
4894,573
|
|
17
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
3
|
6,467
|
0
|
0
|
6
|
3,205
|
9,672
|
142
|
3165,071
|
|
18
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
7
|
0,762
|
0
|
0
|
20
|
1534,309
|
1535,07
|
92
|
920,915
|
|
19
|
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
11,071
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|